
Hình
sản phẩm
- Đại lý Motor Toshiba X752FTMM7FS
- GIAO HÀNG TRÊN 63 TỈNH THÀNH
- Mã sản phẩm: TOSHIBA | X752FTMM7FS_2P-0.75kW-380V-IE3-VN
- Giá: 2.858.000 vnđ Giá: 3.172.000 (Giảm: -10%)
- Số lượng: HÀNG NHẬT
- Lượt xem: 12068
- Bảo hành: 18 Tháng
- Công suất: 2P-0.75 - kW
MOTOR TOSHIBA IE3 | HÙNG VƯƠNG - (TOSHIBA | X752FTMM7FS_2P-0.75kW-380V-IE3-VN) - Thông tin bảng báo giá từ nhà cung cấp chính hãng dòng động cơ điện Ie3 Toshiba chất lượng số 01 thế giới tại Việt Nam - Bảo hành 18 tháng - Phân phối chính Hùng Vương - Xem thêm
- MUA NGAY
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận (1)
TOSHIBA | X752FTMM7FS_2P-0.75kW-380V-IE3-VN chính hãng được cung cấp tất cả các dòng tại công ty Hùng Vương, đơn vị phân phối động cơ Toshiba trên thị trường Việt Nam.
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TOSHIBA | X752FTMM7FS_2P-0.75kW-380V-IE3-VN
STT |
MÃ HÀNG |
TOSHIBA | X752FTMM7FS_2P-0.75kW-380V-IE3-VN |
1 |
X752FTMM7FS |
|
2 |
2P-0.75kW-380V-IE3-VN |
|
3 | Điện áp (v/ Hz) | 380v/ 50Hz |
4 | Số cực | 2P |
5 | Công suất (kW) | 0.75 |
6 | Loại khung | 80M |
7 | Kiểu lắp đặt | Footed (B3) |
8 | Lớp ngoài | TEFC |
9 | Vận chuyển | 18 cái/ 1 pallet |
10 | Trọng lượng (nw/ gw) | - |
11 | Công nghệ | Nhật bản |
12 | Sản xuất tại | Nhà máy Asia Toshiba VN |
13 | Thương hiệu động cơ | TOSHIBA |
14 | Tiêu chuẩn | IE3 |
15 | Công nghệ IEC | Tiết kiệm điện |
16 | Chứng nhận | NVLAP: National Voluntary Laboratory Accreditation Program |
17 | Bảo hành | 18 tháng |
18 | Nhà phân phối chính | Hùng Vương |
- I. THÔNG TIN
BẢNG GIÁ MOTOR TOSHIBA IE3 |
|||||||||
STT |
Số cực |
Công suất - kW |
Điện áp |
Khung |
Lớp ngoài |
Lắp đặt |
IE3-VN |
Mã hàng |
Đơn giá |
1 |
2 |
0.75 |
380 |
80M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
X752 FT MM 7FS |
2-857-000 |
2 |
3-232-000 |
||||||||
3 |
2 |
1.5 |
380 |
90L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y152 FT MM 7FS |
3-948-000 |
4 |
4-926-000 |
||||||||
5 |
2 |
3 |
380 |
100L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0032 FT MM 7FS |
6-223-000 |
6 |
2 |
4 |
380 |
112M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0042 FT MM 7FS |
6-675-000 |
7 |
2 |
5.5 |
380 |
132S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y552 FT MM 7FS |
9-801-000 |
8 |
2 |
7.5 |
380 |
132M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y752 FT MM 7FS |
10-728-000 |
9 |
18-866-000 |
||||||||
10 |
2 |
15 |
380 |
160M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0152 FT MN 7FS |
20-224-000 |
11 |
2 |
18.5 |
380 |
160L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0182 FT MN 7FS |
24-182-000 |
12 |
2 |
22 |
380 |
180M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0222 FT MN 7FS |
30-348-000 |
13 |
2 |
30 |
380 |
200L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0302 FT MN 7FS |
41-345-000 |
14 |
45-020-000 |
||||||||
15 |
2 |
45 |
380 |
225M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0452 FT MN 7FS |
62-453-000 |
16 |
2 |
55 |
380 |
250S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0552 FT MN 7FS |
74-654-000 |
17 |
4 |
0.75 |
380 |
80M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
X754 FT MM 7FS |
3-393-000 |
18 |
4 |
1.1 |
380 |
90L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y114 FT MM 7FS |
3-842-000 |
19 |
4 |
1.5 |
380 |
90L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y154 FT MM 7FS |
4-101-000 |
20 |
|||||||||
21 |
4 |
3 |
380 |
100L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0034 FT MM 7FS |
6-330-000 |
22 |
4 |
4 |
380 |
112L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0044 SD MT 7FS |
7-106-000 |
23 |
4 |
5.5 |
380 |
132S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y554 FT MM 7FS |
9-919-000 |
24 |
|||||||||
25 |
4 |
11 |
380 |
160M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0114 FT MN 7FS |
18-925-000 |
26 |
4 |
15 |
380 |
160L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0154 SD MT 7FS |
21-183-000 |
27 |
|||||||||
28 |
4 |
22 |
380 |
180L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0224 FT MN 7FS |
30-850-000 |
29 |
4 |
30 |
380 |
200L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0304 FT MN 7FS |
42-794-000 |
30 |
4 |
37 |
380 |
225S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0374 FT MN 7FS |
49-232-000 |
31 |
|||||||||
32 |
4 |
55 |
380 |
250S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0554 FT MN 7FS |
73-253-000 |
33 |
6 |
0.75 |
380 |
90L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
X346 FT MM 7FS |
3-919-000 |
34 |
|||||||||
35 |
6 |
1.5 |
380 |
100L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y156 FT MM 7FS |
5-764-000 |
36 |
6 |
2.2 |
380 |
112M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y226 FT MM 7FS |
7-843-000 |
37 |
6 |
3 |
380 |
132S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0036 FT MM 7FS |
9-161-000 |
38 |
6 |
4 |
380 |
132M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0046 FT MM 7FS |
11-155-000 |
39 |
|||||||||
40 |
6 |
7.5 |
380 |
160M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y756 FT MN 7FS |
17-456-000 |
41 |
6 |
11 |
380 |
160L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0116 FT MN 7FS |
22-620-000 |
42 |
|||||||||
43 |
6 |
18.5 |
380 |
200L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0186 FT MN 7FS |
35-946-000 |
44 |
|||||||||
45 |
6 |
30 |
380 |
225S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0306 FT MN 7FS |
57-837-000 |
TOSHIBA | BẢNG BÁO GIÁ DÒNG IE3 - HÙNG VƯƠNG
- I. CHỨNG NHẬN
2. Iso 14001 - 2015
4. Nhãn tiết kiệm điện năng
5. NVLAP: National Voluntary Laboratory Accreditation Program
- II. TỔNG QUÁT
1. Thông tin chung
Toshiba trân trọng giới thiệu dòng động cơ mới IEC trong dòng sản phẩm động cơ. Dòng động cơ tiên tiến mới này được thiết kế để đáp ứng và vượt qua tiêu chuẩn IEC 60034 cũng như nhu cầu cạnh tranh của thị trường toàn cầu mà vẫn giữ được chất lượng và uy tín đến từ thương hiệu Toshiba.
Dòng động cơ IEC được dùng trong nhiều ứng dụng đa dạng. Được kế thừa hơn 20 năm thành công với dòng động cơ hiệu suất cao, những tính năng đa dạng dựa trên thiết kế nâng cấp mới của dòng động cơ IEC biến dòng động cơ này trở thành một trong những động cơ tiết kiệm điện năng cho các ngành công nghiệp.
Ngoài ra, Toshiba còn cung cấp những giải pháp và hệ thống chuổi quản lý cung ứng toàn cầu (GSCMS) để đáp ứng những yêu cầu của khách hàng trong và ngoài nước.
2. Đặc tính kỹ thuật
- Hiệu suất đạt IE3 theo tiêu chuẩn IEC 60034-30-1.
- Đáp ứng và vượt qua tiêu chuẩn Global Standard Specifications.
- Khung nhôm có chân rời đối với khung 90 đến 160.
- Có tùy chọn mặt bích (B5/B35 và B14/B34).
- Động cơ IEC:
+ Nhôm - Khung 160 trở xuống (ngoại trừ khung 80).
+ Gang đúc - Khung 160 trở lên và khung 80.
3. Ứng dụng đa dạng
- Quạt và máy thổi công nghiệp
- Máy nén
- Hệ thống băng tải
- Bơm công nghiệp
- III. TIẾT KIỆM CHI PHÍ
1. Tiết kiệm chi phí vận hành
Động cơ hiệu suất cao (IE3) có thể thu hồi số tiền mua động cơ ban đầu giữa động cơ IE3 với động cơ hiệu suất thấp trong khoảng thời gian ngắn do giảm được 30~40% thất thoát hiệu suất. Động cơ IE3 đã được cải thiện về mặt tiết kiệm năng lượng bởi vì chi phí vận hành của động cơ IE3 thấp hơn những động cơ hiệu suất cao hiện có trên thị trường.
TOSHIBA | BẢNG TÍNH CHI PHÍ ĐIỆN NĂNG
2. Công thức tính
Công thức tính toán chi phí tiết kiệm điện năng thể hiện số liệu mà chúng ta có thể tiết kiệm điện được khi sử dụng dòng động cơ hiệu suất cao IE3 của Toshiba (Đơn vị: US $/ năm).
Công thức: S = W x C x N
Trong đó:
- W = Chênh lệch hiệu suất giữa động cơ hiệu suất tiêu chuẩn và động cơ hiệu suất cao (kW).
- C = Chi phí điện năng (US $/ kWh).
- N = Thời gian hoạt động (Giờ/ năm).
Ví dụ:
4 cực -3.7kW-380v-50Hz, thời gian hoạt động 5.000 giờ/ năm, chi phí điện 0.15 US $/ kWh.
W = 0.363kW (theo bảng bên dưới), C = 0.15 US $/ kWh, N = 5.000 giờ/ năm.
Chi phí tiết kiệm điện năng sẽ là: S = WxCxN = 0.363x0.15x5000 = 272.25 US $/ năm.
TOSHIBA | BẢNG HIỆU SUẤT GIỮA CÁC DÒNG ĐỘNG CƠ
- MÃ SẢN PHẨM CHÍNH
| 2P-0.75kW-380V-IE3-VN, X752FTMM7FS | 2P-1.1kW-380V-IE3-VN, Y112FTMM7FS | 2P-1.5kW-380V-IE3-VN, Y152FTMM7FS | 2P-2.2kW-380V-IE3-V, Y222FTMM7FS | 2P-3kW-380V-IE3-VN, 0032FTMM7FS | 2P-4kW-380V-IE3-VN, 0042FTMM7FS | 2P-5.5kW-380V-IE3-VN, Y552FTMM7FS | 2P-7.5kW-380V-IE3-VN, Y752FTMM7FS | 2P-11kW-380V-IE3-VN, 0112FTMN7FS | 2P-15kW-380V-IE3-VN, 0152FTMN7FS | 2P-18.5kW-380V-IE3-VN, 0182FTMN7FS | 2P-22kW-380V-IE3-VN, 0222FTMN7FS | 2P-30kW-380V-IE3-VN, 0302FTMN7FS | 2P-37kW-380V-IE3-VN, 0372FTMN7FS | 2P-45kW-380V-IE3-VN, 0452FTMN7FS | 2P-55kW-380V-IE3-VN, 0552FTMN7FS | 4P-0.75kW-380V-IE3-VN, X754FTMM7FS | 4P-1.1kW-380V-IE3-VN, Y114FTMM7FS | 4P-1.5kW-380V-IE3-VN, Y154FTMM7FS | 4P-2.2kW-380V-IE3-VN, Y224FTMM7FS | 4P-4kW-380V-IE3-VN, 0034FTMM7FS | 4P-3kW-380V-IE3-VN, 0044SDMT7FS | 4P-5.5kW-380V-IE3-VN, Y554FTMM7FS | 4P-7.5kW-380V-IE3-VN, Y754FTMM7FS | 4P-11kW-380V-IE3-VN, 0114FTMN7FS | 4P-15kW-380V-IE3-VN, 0154SDMT7FS | 4P-18.5kW-380V-IE3-VN, 0184FTMN7FS | 4P-22kW-380V-IE3-VN, 0224FTMN7FS | 4P-30kW-380V-IE3-VN, 0304FTMN7FS | 4P-37kW-380V-IE3-VN, 0374FTMN7FS | 4P-45kW-380V-IE3-VN, 0454FTMN7FS | 4P-55kW-380V-IE3-VN, 0554FTMN7FS | 6P-0.75kW-380V-IE3-VN, X346FTMM7FS | 6P-1.1kW-380V-IE3-VN, Y116FTMM7FS | 6P-1.5kW-380V-IE3-VN, Y156FTMM7FS | 6P-2.2kW-380V-IE3-VN, Y226FTMM7FS | 6P-3kW-380V-IE3-VN, 0036FTMM7FS | 6P-4kW-380V-IE3-VN, 0046FTMM7FS | 6P-5.5kW-380V-IE3-VN, Y556FTMM7FS | 6P-7.5kW-380V-IE3-VN, Y756FTMN7FS | 6P-11kW-380V-IE3-VN, 0116FTMN7FS | 6P-15kW-380V-IE3-VN, 0156FTMN7FS | 6P-18.5kW-380V-IE3-VN, 0186FTMN7FS | 6P-22kW-380V-IE3-VN, 0226FTMN7FS | 6P-30kW-380V-IE3-VN, 0306FTMN7FS TOSHIBA |
Đánh giá & nhận xét Đại lý Motor Toshiba X752FTMM7FS





Bạn đã dùng sản phẩm này?
Hỏi đáp về Đại lý Motor Toshiba X752FTMM7FS
Phân phối động cơ Toshiba X754FTMM7FS
3.393.000 vnđ 3.766.000 (Giảm: -10%)

Bảng giá Motor Toshiba X346FTMM7FS
3.919.000 vnđ 4.350.000 (Giảm: -10%)


TỔNG KHO | Miệng gió nhựa - cửa gió nhựa Abs Hùng...
Tổng kho | Miệng gió nhựa - cửa gió nhựa Abs Hùng Vương...
HV✔️ QUẠT LY TÂM LÀ GÌ✔️ CÁC LOẠI QUẠT LY ...
HV✔️ Quạt hút ly tâm là gì✔️ Quạt hút ly tâm có những...
Học sinh lớp 9 trường làng được tuyển thẳng vào...
Cậu bé 14 tuổi Quan Tử Khâm hiện đang là học sinh lớp 9...
Hơn 100 ✔️ Mẫu cửa gió nhựa thực tế tại công...
Hơn 100 ✔️ Mẫu cửa gió nhựa thực tế tại công ty Hùng...
Sản xuất Miệng gió nhựa LINEAR 1 lớp - 2 lớp | Hùng...
Sản xuất miệng gió nhựa Linear 1 lớp - 2 lớp | Công ty Hùng...
Đầu phun nhựa Abs xoay 360 độ tại sân vận động...
Việc chuyển World Cup sang mùa đông không đủ để tránh thời...
Hiệu quả của quạt ly tâm đối với hoạt động...
Quạt ly tâm là một loại thiết bị cơ học được dùng để...
Máy nước nóng có bơm trợ lực Panasonic DH - 4RP1V...
Với thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, máy nước nóng Panasonic...
Sân vận động lớn nhất Qatar trước thềm World Cup...
Sân vận động Lusail Iconic (hay Sân vận động Quốc gia Lusail)...
QUẠT HÚT CÔNG NGHIỆP CÁNH POM | HÙNG VƯƠNG
Lưu lượng gió lớn hơn 15% so với quạt Inox thông thường,...
Bạn chấm sản phẩm này bao nhiêu sao?
Bình thường