- Bảng giá Motor Toshiba X346FTMM7FS
- GIAO HÀNG TRÊN 63 TỈNH THÀNH
- Mã sản phẩm: TOSHIBA | X346FTMM7FS_6P-0.75kW-380V-IE3-VN
- Giá: 3.919.000 vnđ Giá: 4.350.000 (Giảm: -10%)
- Số lượng: TOSHIBA - HÙNG VƯƠNG
- Lượt xem: 24278
- Bảo hành: 18 Tháng
- Công suất: 6P-0.75 - kW
MOTOR TOSHIBA IE3 | HÙNG VƯƠNG - (TOSHIBA | X346FTMM7FS_6P-0.75kW-380V-IE3-VN) - Thông tin bảng báo giá từ nhà cung cấp chính hãng động cơ Ie3 Toshiba chất lượng số 01 - Thương hiệu Toshiba - Bảo hành 18 tháng - Phân phối chính Hùng Vương - Xem thêm
- MUA NGAY
- Share
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận (2)
TOSHIBA | X346FTMM7FS_6P-0.75kW-380V-IE3-VN chính hãng được cung cấp tất cả các dòng tại công ty Hùng Vương, đơn vị phân phối động cơ Toshiba trên thị trường Việt Nam.
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TOSHIBA | X346FTMM7FS_6P-0.75kW-380V-IE3-VN
STT |
MÃ HÀNG |
TOSHIBA | X346FTMM7FS_6P-0.75kW-380V-IE3-VN |
1 |
X346FTMM7FS |
|
2 |
6P-0.75kW-380V-IE3-VN |
|
3 | Điện áp (v/ Hz) | 380v/ 50Hz |
4 | Số cực | 6P |
5 | Công suất (kW) | 0.75 |
6 | Loại khung | 90L |
7 | Kiểu lắp đặt | Footed (B3) |
8 | Lớp ngoài | TEFC |
9 | Vận chuyển | 18 cái/ 1 pallet |
10 | Trọng lượng (nw/ gw) | - |
11 | Công nghệ | Nhật Bản |
12 | Sản xuất tại | Nhà máy Asia Toshiba VN |
13 | Thương hiệu động cơ | TOSHIBA |
14 | Tiêu chuẩn | IE3 |
15 | Công nghệ IEC | Tiết kiệm điện |
16 | Chứng nhận | NVLAP: National Voluntary Laboratory Accreditation Program |
17 | Bảo hành | 18 tháng |
18 | Nhà phân phối chính | Hùng Vương |
- I. THÔNG TIN
BẢNG GIÁ MOTOR TOSHIBA IE3 |
|||||||||
STT |
Số cực |
Công suất - kW |
Điện áp |
Khung |
Lớp ngoài |
Lắp đặt |
IE3-VN |
Mã hàng |
Đơn giá |
1 |
2 |
0.75 |
380 |
80M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
X752 FT MM 7FS |
2-857-000 |
2 |
3-232-000 |
||||||||
3 |
2 |
1.5 |
380 |
90L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y152 FT MM 7FS |
3-948-000 |
4 |
4-926-000 |
||||||||
5 |
2 |
3 |
380 |
100L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0032 FT MM 7FS |
6-223-000 |
6 |
2 |
4 |
380 |
112M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0042 FT MM 7FS |
6-675-000 |
7 |
2 |
5.5 |
380 |
132S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y552 FT MM 7FS |
9-801-000 |
8 |
2 |
7.5 |
380 |
132M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y752 FT MM 7FS |
10-728-000 |
9 |
18-866-000 |
||||||||
10 |
2 |
15 |
380 |
160M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0152 FT MN 7FS |
20-224-000 |
11 |
2 |
18.5 |
380 |
160L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0182 FT MN 7FS |
24-182-000 |
12 |
2 |
22 |
380 |
180M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0222 FT MN 7FS |
30-348-000 |
13 |
2 |
30 |
380 |
200L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0302 FT MN 7FS |
41-345-000 |
14 |
45-020-000 |
||||||||
15 |
2 |
45 |
380 |
225M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0452 FT MN 7FS |
62-453-000 |
16 |
2 |
55 |
380 |
250S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0552 FT MN 7FS |
74-654-000 |
17 |
4 |
0.75 |
380 |
80M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
X754 FT MM 7FS |
3-393-000 |
18 |
4 |
1.1 |
380 |
90L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y114 FT MM 7FS |
3-842-000 |
19 |
4 |
1.5 |
380 |
90L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y154 FT MM 7FS |
4-101-000 |
20 |
|||||||||
21 |
4 |
3 |
380 |
100L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0034 FT MM 7FS |
6-330-000 |
22 |
4 |
4 |
380 |
112L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0044 SD MT 7FS |
7-106-000 |
23 |
4 |
5.5 |
380 |
132S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y554 FT MM 7FS |
9-919-000 |
24 |
|||||||||
25 |
4 |
11 |
380 |
160M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0114 FT MN 7FS |
18-925-000 |
26 |
4 |
15 |
380 |
160L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0154 SD MT 7FS |
21-183-000 |
27 |
|||||||||
28 |
4 |
22 |
380 |
180L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0224 FT MN 7FS |
30-850-000 |
29 |
4 |
30 |
380 |
200L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0304 FT MN 7FS |
42-794-000 |
30 |
4 |
37 |
380 |
225S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0374 FT MN 7FS |
49-232-000 |
31 |
|||||||||
32 |
4 |
55 |
380 |
250S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0554 FT MN 7FS |
73-253-000 |
33 |
6 |
0.75 |
380 |
90L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
X346 FT MM 7FS |
3-919-000 |
34 |
|||||||||
35 |
6 |
1.5 |
380 |
100L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y156 FT MM 7FS |
5-764-000 |
36 |
6 |
2.2 |
380 |
112M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y226 FT MM 7FS |
7-843-000 |
37 |
6 |
3 |
380 |
132S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0036 FT MM 7FS |
9-161-000 |
38 |
6 |
4 |
380 |
132M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0046 FT MM 7FS |
11-155-000 |
39 |
|||||||||
40 |
6 |
7.5 |
380 |
160M |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
Y756 FT MN 7FS |
17-456-000 |
41 |
6 |
11 |
380 |
160L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0116 FT MN 7FS |
22-620-000 |
42 |
|||||||||
43 |
6 |
18.5 |
380 |
200L |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0186 FT MN 7FS |
35-946-000 |
44 |
|||||||||
45 |
6 |
30 |
380 |
225S |
TEFC |
Footed (B3) |
IE3 |
0306 FT MN 7FS |
57-837-000 |
TOSHIBA | BẢNG BÁO GIÁ DÒNG IE3 - HÙNG VƯƠNG
- I. CHỨNG NHẬN
2. Iso 14001 - 2015
4. Nhãn tiết kiệm điện năng
5. NVLAP: National Voluntary Laboratory Accreditation Program
- II. TỔNG QUÁT
1. Thông tin chung
Toshiba trân trọng giới thiệu dòng động cơ mới IEC trong dòng sản phẩm động cơ. Dòng động cơ tiên tiến mới này được thiết kế để đáp ứng và vượt qua tiêu chuẩn IEC 60034 cũng như nhu cầu cạnh tranh của thị trường toàn cầu mà vẫn giữ được chất lượng và uy tín đến từ thương hiệu Toshiba.
Dòng động cơ IEC được dùng trong nhiều ứng dụng đa dạng. Được kế thừa hơn 20 năm thành công với dòng động cơ hiệu suất cao, những tính năng đa dạng dựa trên thiết kế nâng cấp mới của dòng động cơ IEC biến dòng động cơ này trở thành một trong những động cơ tiết kiệm điện năng cho các ngành công nghiệp.
Ngoài ra, Toshiba còn cung cấp những giải pháp và hệ thống chuổi quản lý cung ứng toàn cầu (GSCMS) để đáp ứng những yêu cầu của khách hàng trong và ngoài nước.
2. Đặc tính kỹ thuật
- Hiệu suất đạt IE3 theo tiêu chuẩn IEC 60034-30-1.
- Đáp ứng và vượt qua tiêu chuẩn Global Standard Specifications.
- Khung nhôm có chân rời đối với khung 90 đến 160.
- Có tùy chọn mặt bích (B5/B35 và B14/B34).
- Động cơ IEC:
+ Nhôm - Khung 160 trở xuống (ngoại trừ khung 80).
+ Gang đúc - Khung 160 trở lên và khung 80.
3. Ứng dụng đa dạng
- Quạt và máy thổi công nghiệp
- Máy nén
- Hệ thống băng tải
- Bơm công nghiệp
- III. TIẾT KIỆM CHI PHÍ
1. Tiết kiệm chi phí vận hành
Động cơ hiệu suất cao (IE3) có thể thu hồi số tiền mua động cơ ban đầu giữa động cơ IE3 với động cơ hiệu suất thấp trong khoảng thời gian ngắn do giảm được 30~40% thất thoát hiệu suất. Động cơ IE3 đã được cải thiện về mặt tiết kiệm năng lượng bởi vì chi phí vận hành của động cơ IE3 thấp hơn những động cơ hiệu suất cao hiện có trên thị trường.
TOSHIBA | BẢNG TÍNH CHI PHÍ ĐIỆN NĂNG
2. Công thức tính
Công thức tính toán chi phí tiết kiệm điện năng thể hiện số liệu mà chúng ta có thể tiết kiệm điện được khi sử dụng dòng động cơ hiệu suất cao IE3 của Toshiba (Đơn vị: US $/ năm).
Công thức: S = W x C x N
Trong đó:
- W = Chênh lệch hiệu suất giữa động cơ hiệu suất tiêu chuẩn và động cơ hiệu suất cao (kW).
- C = Chi phí điện năng (US $/ kWh).
- N = Thời gian hoạt động (Giờ/ năm).
Ví dụ:
4 cực -3.7kW-380v-50Hz, thời gian hoạt động 5.000 giờ/ năm, chi phí điện 0.15 US $/ kWh.
W = 0.363kW (theo bảng bên dưới), C = 0.15 US $/ kWh, N = 5.000 giờ/ năm.
Chi phí tiết kiệm điện năng sẽ là: S = WxCxN = 0.363x0.15x5000 = 272.25 US $/ năm.
TOSHIBA | BẢNG HIỆU SUẤT GIỮA CÁC DÒNG ĐỘNG CƠ
- MÃ SẢN PHẨM CHÍNH
- | 2P-0.75kW-380V-IE3-VN, X752FTMM7FS | 2P-1.1kW-380V-IE3-VN, Y112FTMM7FS | 2P-1.5kW-380V-IE3-VN, Y152FTMM7FS | 2P-2.2kW-380V-IE3-V, Y222FTMM7FS | 2P-3kW-380V-IE3-VN, 0032FTMM7FS | 2P-4kW-380V-IE3-VN, 0042FTMM7FS | 2P-5.5kW-380V-IE3-VN, Y552FTMM7FS | 2P-7.5kW-380V-IE3-VN, Y752FTMM7FS | 2P-11kW-380V-IE3-VN, 0112FTMN7FS | 2P-15kW-380V-IE3-VN, 0152FTMN7FS | 2P-18.5kW-380V-IE3-VN, 0182FTMN7FS | 2P-22kW-380V-IE3-VN, 0222FTMN7FS | 2P-30kW-380V-IE3-VN, 0302FTMN7FS | 2P-37kW-380V-IE3-VN, 0372FTMN7FS | 2P-45kW-380V-IE3-VN, 0452FTMN7FS | 2P-55kW-380V-IE3-VN, 0552FTMN7FS | 4P-0.75kW-380V-IE3-VN, X754FTMM7FS | 4P-1.1kW-380V-IE3-VN, Y114FTMM7FS | 4P-1.5kW-380V-IE3-VN, Y154FTMM7FS | 4P-2.2kW-380V-IE3-VN, Y224FTMM7FS | 4P-4kW-380V-IE3-VN, 0034FTMM7FS | 4P-3kW-380V-IE3-VN, 0044SDMT7FS | 4P-5.5kW-380V-IE3-VN, Y554FTMM7FS | 4P-7.5kW-380V-IE3-VN, Y754FTMM7FS | 4P-11kW-380V-IE3-VN, 0114FTMN7FS | 4P-15kW-380V-IE3-VN, 0154SDMT7FS | 4P-18.5kW-380V-IE3-VN, 0184FTMN7FS | 4P-22kW-380V-IE3-VN, 0224FTMN7FS | 4P-30kW-380V-IE3-VN, 0304FTMN7FS | 4P-37kW-380V-IE3-VN, 0374FTMN7FS | 4P-45kW-380V-IE3-VN, 0454FTMN7FS | 4P-55kW-380V-IE3-VN, 0554FTMN7FS | 6P-0.75kW-380V-IE3-VN, X346FTMM7FS | 6P-1.1kW-380V-IE3-VN, Y116FTMM7FS | 6P-1.5kW-380V-IE3-VN, Y156FTMM7FS | 6P-2.2kW-380V-IE3-VN, Y226FTMM7FS | 6P-3kW-380V-IE3-VN, 0036FTMM7FS | 6P-4kW-380V-IE3-VN, 0046FTMM7FS | 6P-5.5kW-380V-IE3-VN, Y556FTMM7FS | 6P-7.5kW-380V-IE3-VN, Y756FTMN7FS | 6P-11kW-380V-IE3-VN, 0116FTMN7FS | 6P-15kW-380V-IE3-VN, 0156FTMN7FS | 6P-18.5kW-380V-IE3-VN, 0186FTMN7FS | 6P-22kW-380V-IE3-VN, 0226FTMN7FS | 6P-30kW-380V-IE3-VN, 0306FTMN7FS TOSHIBA |
- THÔNG TIN DC TOSHIBA
Với lịch sử 120 năm sản xuất động cơ điện - Và hơn 20 năm với dòng động cơ hiệu suất cao. Toshiba liên tục cải tiến nâng cao chất lượng đã biến dòng motor IE3 tiêu chuẩn IEC trở thành động cơ an toàn, tiết kiệm điện cho ngành công nghiệp. Toshiba đáp ứng nhu cầu sử dụng và mang lại những giá trị thiết thực cho cộng đồng sản phẩm dựa trên khuôn khổ cải tiến IEC 60034.
- NPP - HÙNG VƯƠNG
Được thành lập từ năm 2018. Công ty TNHH Thiết bị Cơ điện Hùng Vương hiện đang là nhà cung cấp, phân phối hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực thiết bị điện máy dân dụng và công nghiệp. Chúng tôi tin tưởng rằng ngay bây giờ sẽ trở thành đối tác truyền thống của quý khách với giá thành và dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo nhất.
- Phân phối chính DC motor Toshiba Nhật Bản tại Việt Nam.
======================
Xin vui lòng liên hệ nhà phân phối chính thức ĐỘNG CƠ TOSHIBA – Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Hùng Vương
Số điện thoại: 0908 061 029 - 0979 099 029
Email: info@hungvuongcoltd.com
Hoặc trực tiếp đến Showroom tại địa chỉ: Số 07, Đường An Dương Vương, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương. Để được tư vấn sản phẩm thích hợp và đúng với nhu cầu của bạn.
Hãy truy cập vào website: hungvuongcoltd.com và đặt hàng sau khi đã chọn được sản phẩm phù hợp.
Rất vui được phục vụ quý khách!
- Kho hàng: Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. HCM
- Kho hàng: Khu Đô Thị Mới, Phường Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.
Đánh giá & nhận xét Bảng giá Motor Toshiba X346FTMM7FS
Bạn đã dùng sản phẩm này?
Hỏi đáp về Bảng giá Motor Toshiba X346FTMM7FS
Đại lý Motor Toshiba X752FTMM7FS
2.858.000 vnđ 3.172.000 (Giảm: -10%)
Phân phối động cơ Toshiba X754FTMM7FS
3.393.000 vnđ 3.766.000 (Giảm: -10%)
Miệng gió 2 lớp Linear mẫu đẹp 2024 | Hùng Vương
Công ty Hùng Vương đơn vị sản xuất miệng gió chất liệu...
Miệng gió nhựa Linear 1 lớp lá lớn | Hùng Vương
Công ty Hùng Vương chuyên sản xuất cung cấp miệng gió nhựa...
Miệng gió nhựa Linear 1 lớp lá dày | Hùng Vương
Công ty Hùng Vương chuyên sản xuất cung cấp miệng gió nhựa...
Miệng gió nhựa Linear 1 lớp lá mỏng | Hùng Vương
Công ty Hùng Vương chuyên sản xuất cung cấp miệng gió nhựa...
Miệng gió LOUVER nan Z/C là gì? | Hùng Vương
HV✔️- Miệng gió nhựa Abs Louver là gì? Cửa gió Louver, Cửa...
Báo giá Ống gió xoắn có phụ kiện | Hùng Vương
Báo giá bằng file excel ống gió xoắn tôn kẽm, đồng thời...
Cửa gió nhựa không viền (viền âm) | Hùng Vương
Cửa gió nhựa không viền (viền âm) công ty Hùng Vương đơn...
Cửa gió tròn có kèm van chỉnh gió | Hùng Vương
Cửa gió tròn có kèm van chỉnh gió là sản phẩm rất tiện...
Cửa gió tròn chỉnh lượng gió FK-C | Hùng Vương
Cửa gió tròn chỉnh lượng gió FK-C-100/ FK-C-150/ FK-C-200 | Là...
Bạn chấm sản phẩm này bao nhiêu sao?
Bình thường